VinFast VF3 là mẫu ô tô điện mini 5 chỗ, thiết kế nhỏ gọn nhưng tiện nghi, phù hợp di chuyển linh hoạt trong đô thị. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của 2 phiên bản: VF3 Tiêu chuẩn và VF3 Plus. Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF3
VinFast VF3 được thiết kế hướng đến nhu cầu di chuyển trong đô thị, mang đến sự tiện lợi và tính linh hoạt nhỏ gọn. Xe lý tưởng để di chuyển trên những con phố đông đúc, đồng thời vẫn đảm bảo không gian rộng rãi cho hành khách và hàng hóa. Tập trung vào tính bền vững, mẫu xe điện này không chỉ giảm khí thải mà còn mang đến trải nghiệm lái êm ái hơn, nâng cao trải nghiệm lái tổng thể.

Ngoài ra, kích thước nhỏ gọn của VF3 giúp xe hoàn hảo cho việc đỗ xe trong không gian chật hẹp và di chuyển trong thành phố, đảm bảo người lái xe có thể dễ dàng đến đích. Kích thước được thiết kế hợp lý góp phần mang lại sự ổn định và thoải mái, khiến xe trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho việc di chuyển hàng ngày.
| Thông số | VF3 Tiêu chuẩn | VF3 Plus |
|---|---|---|
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.114 x 1.673 x 1.567 | 3.114 x 1.673 x 1.567 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 | 2.075 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 191 | 191 |
| Số cửa | 3 | 3 |
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
| Kích thước lazang | 16 inch | 17 inch |
Hệ thống truyền động của VinFast VF3 mang lại hiệu suất ấn tượng, đáp ứng nhu cầu di chuyển cả trong đô thị lẫn trên đường cao tốc. Động cơ điện cung cấp mô-men xoắn tức thời, cho phép xe tăng tốc mượt mà và hiệu quả. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường đô thị, nơi việc khởi động và dừng xe nhanh chóng là điều thường gặp.
| Thông số | VF3 Tiêu chuẩn | VF3 Plus |
|---|---|---|
| Loại động cơ | Motor điện | Motor điện |
| Công suất tối đa | 32 kW (43 mã lực) | 32 kW (43 mã lực) |
| Mô-men xoắn cực đại | 110 Nm | 110 Nm |
| Tăng tốc 0-50 km/h | 5,3 giây | 5,3 giây |
| Tăng tốc 0-100 km/h | ~12 giây | ~12 giây |
| Dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Với hệ thống pin mạnh mẽ, VF3 đảm bảo người lái có thể di chuyển quãng đường dài hơn mà không cần sạc lại thường xuyên. Hiệu suất năng lượng là một tính năng quan trọng của xe, đáp ứng nhu cầu của những người ưu tiên tính bền vững trong lựa chọn phương tiện di chuyển.
| Thông số | VF3 Tiêu chuẩn | VF3 Plus |
|---|---|---|
| Dung lượng pin khả dụng | 18,64 kWh | 18,64 kWh |
| Quãng đường (NEDC) | 237 km | 285 km |
| Sạc nhanh DC 10% – 70% | ~30 phút | ~30 phút |
| Sạc AC | ~6,5 giờ | ~6,5 giờ |
Nội thất của VinFast VF3 được thiết kế hướng đến sự thoải mái và tiện nghi, với các tiện nghi hiện đại, nâng tầm trải nghiệm lái. Từ chỗ ngồi rộng rãi đến các nút điều khiển trực quan, VF3 ưu tiên thiết kế thân thiện với người dùng.
| Hạng mục | VF3 Tiêu chuẩn | VF3 Plus |
|---|---|---|
| Màn hình giải trí | Không có | 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay / Android Auto |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
| Túi khí | 2 | 2 |
| Hệ thống phanh | ABS, EBD | ABS, EBD |
| Hệ thống an toàn khác | Cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
VF3 cũng được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến đảm bảo sự an toàn cho hành khách. Bao gồm các hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến, giúp nâng cao kỹ năng lái xe an toàn và tăng cường an toàn tổng thể.
Kích thước tổng thể: 3.114 x 1.673 x 1.567 mm, chiều dài cơ sở 2.075 mm.
Động cơ: 32 kW (43 mã lực), mô-men xoắn 110 Nm.
Quãng đường: 237 km (Tiêu chuẩn), 285 km (Plus).
Tăng tốc: 0-50 km/h trong 5,3 giây, 0-100 km/h khoảng 12 giây.
Lazang: 16 inch (Tiêu chuẩn), 17 inch (Plus).
Pin: 18,64 kWh, sạc nhanh DC 10%-70% khoảng 30 phút.
Số cửa: 3, Số chỗ ngồi: 5.


Tổng đại Lý Vinfast chính hãng tại Việt Nam